Có 2 kết quả:
鑲嵌 xiāng qiàn ㄒㄧㄤ ㄑㄧㄢˋ • 镶嵌 xiāng qiàn ㄒㄧㄤ ㄑㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to inlay
(2) to embed
(3) to set (e.g. a jewel in a ring)
(4) tiling
(5) tesselation
(2) to embed
(3) to set (e.g. a jewel in a ring)
(4) tiling
(5) tesselation
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to inlay
(2) to embed
(3) to set (e.g. a jewel in a ring)
(4) tiling
(5) tesselation
(2) to embed
(3) to set (e.g. a jewel in a ring)
(4) tiling
(5) tesselation
Bình luận 0